--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bìm bìm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bìm bìm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bìm bìm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Bindweed
hoa Bìm bìm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bìm bìm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bìm bìm"
:
bươm bướm
bòm bõm
bỏm bẻm
bìm bìm
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
bìm bìm
:
Bindweedhoa Bìm bìm
+
sản hậu
:
post-natal
+
bao tử
:
Stomachbệnh đau bao tửstomach-achebơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoanit is quite unwise to swim on a full stomach
+
sleepy sickness
:
bệnh buồn ngủ